Ford Everest Platinum
Giá: 1.545 (Tr.đ)
Hình ảnh xe:
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ Cỡ lốp / Tire Size : 255/55R20 Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake |
---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS | Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2900 Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4914x 1923 x 1842 Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100KM) | Kết hợp : 6,71 Ngoài đô thị : 5,59 Trong đô thị : 8,61 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor Camera lùi / Rear View Camera : Camera toàn cảnh 360/ 360 Degreen Camera Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có / With Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có / With Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có / With Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive Cruise Control Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có / With Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR | Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động / Auto Đèn phía trước/ Headlamp: LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc/ Matrix LED, Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE | Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 210 (154,3 KW) / 3750 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu bán thời gian / 4×4 Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / without Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E- Shifter Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / without Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000 Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS Động cơ / Engine Type : Bi- Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |
HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM | Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 4/ Voice Control SYNC Gen 4 – 8 loa/ 8 speakers – Màn hình TFT cảm ứng 12″” / 12″” tough screen TFT- Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS Màn hình công tơ mét/ Cluster TFT : Màn hình TFT 12″/ TFT 12″ Screen Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH Ô TÔ THỦ ĐÔ – FORD THỦ ĐÔ
Đ/c: Km8 Giải Phóng, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Email: hotroford@gmail.com
Hotline: 093 356 3355